Có 2 kết quả:
小熊猫 xiǎo xióng māo ㄒㄧㄠˇ ㄒㄩㄥˊ ㄇㄠ • 小熊貓 xiǎo xióng māo ㄒㄧㄠˇ ㄒㄩㄥˊ ㄇㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lesser panda
(2) red panda
(3) firefox
(2) red panda
(3) firefox
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lesser panda
(2) red panda
(3) firefox
(2) red panda
(3) firefox
Bình luận 0